➪/17m-ngay-14-thang-07-nam-2089 17:45:23 17:45:23 ➪/17m-ngay-14-thang-07-nam-2089 17:45:23 17:45:23 ➪/17m-ngay-14-thang-07-nam-2089 17:45:23 17:45:23

Xem lịch Tháng 9 năm 1828

18:03:54
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).

Lịch vạn niên tháng 09 năm 1828

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
01
23/7
Canh Thân
02
24/7
Tân Dậu
03
25/7
Nhâm Tuất
04
26/7
Quí Hợi
05
27/7
Giáp Tý
06
28/7
Ất Sửu
07
29/7
Bính Dần
08
30/7
Đinh Mão
09
1/8
Mậu Thìn
10
2/8
Kỷ Tỵ
11
3/8
Canh Ngọ
12
4/8
Tân Mùi
13
5/8
Nhâm Thân
14
6/8
Quí Dậu
15
7/8
Giáp Tuất
16
8/8
Ất Hợi
17
9/8
Bính Tý
18
10/8
Đinh Sửu
19
11/8
Mậu Dần
20
12/8
Kỷ Mão
21
13/8
Canh Thìn
22
14/8
Tân Tỵ
23
15/8
Nhâm Ngọ
24
16/8
Quí Mùi
25
17/8
Giáp Thân
26
18/8
Ất Dậu
27
19/8
Bính Tuất
28
20/8
Đinh Hợi
29
21/8
Mậu Tý
30
22/8
Kỷ Sửu
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!