February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2189 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Tân Dậu
|
||||||
02
17/12
Nhâm Tuất
|
03
18/12
Quí Hợi
|
04
19/12
Giáp Tý
|
05
20/12
Ất Sửu
|
06
21/12
Bính Dần
|
07
22/12
Đinh Mão
|
08
23/12
Mậu Thìn
|
09
24/12
Kỷ Tỵ
|
10
25/12
Canh Ngọ
|
11
26/12
Tân Mùi
|
12
27/12
Nhâm Thân
|
13
28/12
Quí Dậu
|
14
29/12
Giáp Tuất
|
15
1/1
Ất Hợi
|
16
2/1
Bính Tý
|
17
3/1
Đinh Sửu
|
18
4/1
Mậu Dần
|
19
5/1
Kỷ Mão
|
20
6/1
Canh Thìn
|
21
7/1
Tân Tỵ
|
22
8/1
Nhâm Ngọ
|
23
9/1
Quí Mùi
|
24
10/1
Giáp Thân
|
25
11/1
Ất Dậu
|
26
12/1
Bính Tuất
|
27
13/1
Đinh Hợi
|
28
14/1
Mậu Tý
|
|
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199