February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2184 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Giáp Ngọ
|
||||||
02
21/12
Ất Mùi
|
03
22/12
Bính Thân
|
04
23/12
Đinh Dậu
|
05
24/12
Mậu Tuất
|
06
25/12
Kỷ Hợi
|
07
26/12
Canh Tý
|
08
27/12
Tân Sửu
|
09
28/12
Nhâm Dần
|
10
29/12
Quí Mão
|
11
30/12
Giáp Thìn
|
12
1/1
Ất Tỵ
|
13
2/1
Bính Ngọ
|
14
3/1
Đinh Mùi
|
15
4/1
Mậu Thân
|
16
5/1
Kỷ Dậu
|
17
6/1
Canh Tuất
|
18
7/1
Tân Hợi
|
19
8/1
Nhâm Tý
|
20
9/1
Quí Sửu
|
21
10/1
Giáp Dần
|
22
11/1
Ất Mão
|
23
12/1
Bính Thìn
|
24
13/1
Đinh Tỵ
|
25
14/1
Mậu Ngọ
|
26
15/1
Kỷ Mùi
|
27
16/1
Canh Thân
|
28
17/1
Tân Dậu
|
29
18/1
Nhâm Tuất
|
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194