Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2189 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Quí Tỵ
|
02
22/7
Giáp Ngọ
|
03
23/7
Ất Mùi
|
04
24/7
Bính Thân
|
05
25/7
Đinh Dậu
|
06
26/7
Mậu Tuất
|
|
07
27/7
Kỷ Hợi
|
08
28/7
Canh Tý
|
09
29/7
Tân Sửu
|
10
1/8
Nhâm Dần
|
11
2/8
Quí Mão
|
12
3/8
Giáp Thìn
|
13
4/8
Ất Tỵ
|
14
5/8
Bính Ngọ
|
15
6/8
Đinh Mùi
|
16
7/8
Mậu Thân
|
17
8/8
Kỷ Dậu
|
18
9/8
Canh Tuất
|
19
10/8
Tân Hợi
|
20
11/8
Nhâm Tý
|
21
12/8
Quí Sửu
|
22
13/8
Giáp Dần
|
23
14/8
Ất Mão
|
24
15/8
Bính Thìn
|
25
16/8
Đinh Tỵ
|
26
17/8
Mậu Ngọ
|
27
18/8
Kỷ Mùi
|
28
19/8
Canh Thân
|
29
20/8
Tân Dậu
|
30
21/8
Nhâm Tuất
|
||||
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199