Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2169 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Mậu Thân
|
02
12/7
Kỷ Dậu
|
03
13/7
Canh Tuất
|
||||
04
14/7
Tân Hợi
|
05
15/7
Nhâm Tý
|
06
16/7
Quí Sửu
|
07
17/7
Giáp Dần
|
08
18/7
Ất Mão
|
09
19/7
Bính Thìn
|
10
20/7
Đinh Tỵ
|
11
21/7
Mậu Ngọ
|
12
22/7
Kỷ Mùi
|
13
23/7
Canh Thân
|
14
24/7
Tân Dậu
|
15
25/7
Nhâm Tuất
|
16
26/7
Quí Hợi
|
17
27/7
Giáp Tý
|
18
28/7
Ất Sửu
|
19
29/7
Bính Dần
|
20
30/7
Đinh Mão
|
21
1/8
Mậu Thìn
|
22
2/8
Kỷ Tỵ
|
23
3/8
Canh Ngọ
|
24
4/8
Tân Mùi
|
25
5/8
Nhâm Thân
|
26
6/8
Quí Dậu
|
27
7/8
Giáp Tuất
|
28
8/8
Ất Hợi
|
29
9/8
Bính Tý
|
30
10/8
Đinh Sửu
|
|
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165
- Lịch vạn niên 2166
- Lịch vạn niên 2167
- Lịch vạn niên 2168
- Lịch vạn niên 2169
- Lịch vạn niên 2170
- Lịch vạn niên 2171
- Lịch vạn niên 2172
- Lịch vạn niên 2173
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179