February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2187 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/12
Canh Tuất
|
02
25/12
Tân Hợi
|
03
26/12
Nhâm Tý
|
04
27/12
Quí Sửu
|
|||
05
28/12
Giáp Dần
|
06
29/12
Ất Mão
|
07
30/12
Bính Thìn
|
08
1/1
Đinh Tỵ
|
09
2/1
Mậu Ngọ
|
10
3/1
Kỷ Mùi
|
11
4/1
Canh Thân
|
12
5/1
Tân Dậu
|
13
6/1
Nhâm Tuất
|
14
7/1
Quí Hợi
|
15
8/1
Giáp Tý
|
16
9/1
Ất Sửu
|
17
10/1
Bính Dần
|
18
11/1
Đinh Mão
|
19
12/1
Mậu Thìn
|
20
13/1
Kỷ Tỵ
|
21
14/1
Canh Ngọ
|
22
15/1
Tân Mùi
|
23
16/1
Nhâm Thân
|
24
17/1
Quí Dậu
|
25
18/1
Giáp Tuất
|
26
19/1
Ất Hợi
|
27
20/1
Bính Tý
|
28
21/1
Đinh Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197