Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1825 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Giáp Thìn
|
02
20/7
Ất Tỵ
|
03
21/7
Bính Ngọ
|
04
22/7
Đinh Mùi
|
|||
05
23/7
Mậu Thân
|
06
24/7
Kỷ Dậu
|
07
25/7
Canh Tuất
|
08
26/7
Tân Hợi
|
09
27/7
Nhâm Tý
|
10
28/7
Quí Sửu
|
11
29/7
Giáp Dần
|
12
1/8
Ất Mão
|
13
2/8
Bính Thìn
|
14
3/8
Đinh Tỵ
|
15
4/8
Mậu Ngọ
|
16
5/8
Kỷ Mùi
|
17
6/8
Canh Thân
|
18
7/8
Tân Dậu
|
19
8/8
Nhâm Tuất
|
20
9/8
Quí Hợi
|
21
10/8
Giáp Tý
|
22
11/8
Ất Sửu
|
23
12/8
Bính Dần
|
24
13/8
Đinh Mão
|
25
14/8
Mậu Thìn
|
26
15/8
Kỷ Tỵ
|
27
16/8
Canh Ngọ
|
28
17/8
Tân Mùi
|
29
18/8
Nhâm Thân
|
30
19/8
Quí Dậu
|
||
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835