February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2211 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/12
Ất Mão
|
02
18/12
Bính Thìn
|
03
19/12
Đinh Tỵ
|
||||
04
20/12
Mậu Ngọ
|
05
21/12
Kỷ Mùi
|
06
22/12
Canh Thân
|
07
23/12
Tân Dậu
|
08
24/12
Nhâm Tuất
|
09
25/12
Quí Hợi
|
10
26/12
Giáp Tý
|
11
27/12
Ất Sửu
|
12
28/12
Bính Dần
|
13
29/12
Đinh Mão
|
14
1/1
Mậu Thìn
|
15
2/1
Kỷ Tỵ
|
16
3/1
Canh Ngọ
|
17
4/1
Tân Mùi
|
18
5/1
Nhâm Thân
|
19
6/1
Quí Dậu
|
20
7/1
Giáp Tuất
|
21
8/1
Ất Hợi
|
22
9/1
Bính Tý
|
23
10/1
Đinh Sửu
|
24
11/1
Mậu Dần
|
25
12/1
Kỷ Mão
|
26
13/1
Canh Thìn
|
27
14/1
Tân Tỵ
|
28
15/1
Nhâm Ngọ
|
|||
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221