Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2088 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Giáp Thìn
|
02
18/7
Ất Tỵ
|
03
19/7
Bính Ngọ
|
04
20/7
Đinh Mùi
|
05
21/7
Mậu Thân
|
||
06
22/7
Kỷ Dậu
|
07
23/7
Canh Tuất
|
08
24/7
Tân Hợi
|
09
25/7
Nhâm Tý
|
10
26/7
Quí Sửu
|
11
27/7
Giáp Dần
|
12
28/7
Ất Mão
|
13
29/7
Bính Thìn
|
14
30/7
Đinh Tỵ
|
15
1/8
Mậu Ngọ
|
16
2/8
Kỷ Mùi
|
17
3/8
Canh Thân
|
18
4/8
Tân Dậu
|
19
5/8
Nhâm Tuất
|
20
6/8
Quí Hợi
|
21
7/8
Giáp Tý
|
22
8/8
Ất Sửu
|
23
9/8
Bính Dần
|
24
10/8
Đinh Mão
|
25
11/8
Mậu Thìn
|
26
12/8
Kỷ Tỵ
|
27
13/8
Canh Ngọ
|
28
14/8
Tân Mùi
|
29
15/8
Nhâm Thân
|
30
16/8
Quí Dậu
|
|||
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098