Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2062 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Đinh Hợi
|
02
29/7
Mậu Tý
|
03
1/8
Kỷ Sửu
|
||||
04
2/8
Canh Dần
|
05
3/8
Tân Mão
|
06
4/8
Nhâm Thìn
|
07
5/8
Quí Tỵ
|
08
6/8
Giáp Ngọ
|
09
7/8
Ất Mùi
|
10
8/8
Bính Thân
|
11
9/8
Đinh Dậu
|
12
10/8
Mậu Tuất
|
13
11/8
Kỷ Hợi
|
14
12/8
Canh Tý
|
15
13/8
Tân Sửu
|
16
14/8
Nhâm Dần
|
17
15/8
Quí Mão
|
18
16/8
Giáp Thìn
|
19
17/8
Ất Tỵ
|
20
18/8
Bính Ngọ
|
21
19/8
Đinh Mùi
|
22
20/8
Mậu Thân
|
23
21/8
Kỷ Dậu
|
24
22/8
Canh Tuất
|
25
23/8
Tân Hợi
|
26
24/8
Nhâm Tý
|
27
25/8
Quí Sửu
|
28
26/8
Giáp Dần
|
29
27/8
Ất Mão
|
30
28/8
Bính Thìn
|
|
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072