June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 2079 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/5
Giáp Thân
|
02
3/5
Ất Dậu
|
03
4/5
Bính Tuất
|
04
5/5
Đinh Hợi
|
|||
05
6/5
Mậu Tý
|
06
7/5
Kỷ Sửu
|
07
8/5
Canh Dần
|
08
9/5
Tân Mão
|
09
10/5
Nhâm Thìn
|
10
11/5
Quí Tỵ
|
11
12/5
Giáp Ngọ
|
12
13/5
Ất Mùi
|
13
14/5
Bính Thân
|
14
15/5
Đinh Dậu
|
15
16/5
Mậu Tuất
|
16
17/5
Kỷ Hợi
|
17
18/5
Canh Tý
|
18
19/5
Tân Sửu
|
19
20/5
Nhâm Dần
|
20
21/5
Quí Mão
|
21
22/5
Giáp Thìn
|
22
23/5
Ất Tỵ
|
23
24/5
Bính Ngọ
|
24
25/5
Đinh Mùi
|
25
26/5
Mậu Thân
|
26
27/5
Kỷ Dậu
|
27
28/5
Canh Tuất
|
28
29/5
Tân Hợi
|
29
1/6
Nhâm Tý
|
30
2/6
Quí Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089