February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2061 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Canh Tuất
|
02
13/1
Tân Hợi
|
03
14/1
Nhâm Tý
|
04
15/1
Quí Sửu
|
05
16/1
Giáp Dần
|
06
17/1
Ất Mão
|
|
07
18/1
Bính Thìn
|
08
19/1
Đinh Tỵ
|
09
20/1
Mậu Ngọ
|
10
21/1
Kỷ Mùi
|
11
22/1
Canh Thân
|
12
23/1
Tân Dậu
|
13
24/1
Nhâm Tuất
|
14
25/1
Quí Hợi
|
15
26/1
Giáp Tý
|
16
27/1
Ất Sửu
|
17
28/1
Bính Dần
|
18
29/1
Đinh Mão
|
19
30/1
Mậu Thìn
|
20
1/2
Kỷ Tỵ
|
21
2/2
Canh Ngọ
|
22
3/2
Tân Mùi
|
23
4/2
Nhâm Thân
|
24
5/2
Quí Dậu
|
25
6/2
Giáp Tuất
|
26
7/2
Ất Hợi
|
27
8/2
Bính Tý
|
28
9/2
Đinh Sửu
|
||||||
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071