February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1962 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Canh Ngọ
|
02
28/12
Tân Mùi
|
03
29/12
Nhâm Thân
|
04
30/12
Quí Dậu
|
|||
05
1/1
Giáp Tuất
|
06
2/1
Ất Hợi
|
07
3/1
Bính Tý
|
08
4/1
Đinh Sửu
|
09
5/1
Mậu Dần
|
10
6/1
Kỷ Mão
|
11
7/1
Canh Thìn
|
12
8/1
Tân Tỵ
|
13
9/1
Nhâm Ngọ
|
14
10/1
Quí Mùi
|
15
11/1
Giáp Thân
|
16
12/1
Ất Dậu
|
17
13/1
Bính Tuất
|
18
14/1
Đinh Hợi
|
19
15/1
Mậu Tý
|
20
16/1
Kỷ Sửu
|
21
17/1
Canh Dần
|
22
18/1
Tân Mão
|
23
19/1
Nhâm Thìn
|
24
20/1
Quí Tỵ
|
25
21/1
Giáp Ngọ
|
26
22/1
Ất Mùi
|
27
23/1
Bính Thân
|
28
24/1
Đinh Dậu
|
||||
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972