Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1967 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Mậu Thìn
|
02
28/7
Kỷ Tỵ
|
03
29/7
Canh Ngọ
|
||||
04
1/8
Tân Mùi
|
05
2/8
Nhâm Thân
|
06
3/8
Quí Dậu
|
07
4/8
Giáp Tuất
|
08
5/8
Ất Hợi
|
09
6/8
Bính Tý
|
10
7/8
Đinh Sửu
|
11
8/8
Mậu Dần
|
12
9/8
Kỷ Mão
|
13
10/8
Canh Thìn
|
14
11/8
Tân Tỵ
|
15
12/8
Nhâm Ngọ
|
16
13/8
Quí Mùi
|
17
14/8
Giáp Thân
|
18
15/8
Ất Dậu
|
19
16/8
Bính Tuất
|
20
17/8
Đinh Hợi
|
21
18/8
Mậu Tý
|
22
19/8
Kỷ Sửu
|
23
20/8
Canh Dần
|
24
21/8
Tân Mão
|
25
22/8
Nhâm Thìn
|
26
23/8
Quí Tỵ
|
27
24/8
Giáp Ngọ
|
28
25/8
Ất Mùi
|
29
26/8
Bính Thân
|
30
27/8
Đinh Dậu
|
|
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977