February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2027 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/12
Tân Hợi
|
02
26/12
Nhâm Tý
|
03
27/12
Quí Sửu
|
04
28/12
Giáp Dần
|
05
29/12
Ất Mão
|
06
1/1
Bính Thìn
|
07
2/1
Đinh Tỵ
|
08
3/1
Mậu Ngọ
|
09
4/1
Kỷ Mùi
|
10
5/1
Canh Thân
|
11
6/1
Tân Dậu
|
12
7/1
Nhâm Tuất
|
13
8/1
Quí Hợi
|
14
9/1
Giáp Tý
|
15
10/1
Ất Sửu
|
16
11/1
Bính Dần
|
17
12/1
Đinh Mão
|
18
13/1
Mậu Thìn
|
19
14/1
Kỷ Tỵ
|
20
15/1
Canh Ngọ
|
21
16/1
Tân Mùi
|
22
17/1
Nhâm Thân
|
23
18/1
Quí Dậu
|
24
19/1
Giáp Tuất
|
25
20/1
Ất Hợi
|
26
21/1
Bính Tý
|
27
22/1
Đinh Sửu
|
28
23/1
Mậu Dần
|
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037