February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1987 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/1
Tân Tỵ
|
||||||
02
5/1
Nhâm Ngọ
|
03
6/1
Quí Mùi
|
04
7/1
Giáp Thân
|
05
8/1
Ất Dậu
|
06
9/1
Bính Tuất
|
07
10/1
Đinh Hợi
|
08
11/1
Mậu Tý
|
09
12/1
Kỷ Sửu
|
10
13/1
Canh Dần
|
11
14/1
Tân Mão
|
12
15/1
Nhâm Thìn
|
13
16/1
Quí Tỵ
|
14
17/1
Giáp Ngọ
|
15
18/1
Ất Mùi
|
16
19/1
Bính Thân
|
17
20/1
Đinh Dậu
|
18
21/1
Mậu Tuất
|
19
22/1
Kỷ Hợi
|
20
23/1
Canh Tý
|
21
24/1
Tân Sửu
|
22
25/1
Nhâm Dần
|
23
26/1
Quí Mão
|
24
27/1
Giáp Thìn
|
25
28/1
Ất Tỵ
|
26
29/1
Bính Ngọ
|
27
30/1
Đinh Mùi
|
28
1/2
Mậu Thân
|
|
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997