February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2224 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/12
Quí Hợi
|
||||||
02
13/12
Giáp Tý
|
03
14/12
Ất Sửu
|
04
15/12
Bính Dần
|
05
16/12
Đinh Mão
|
06
17/12
Mậu Thìn
|
07
18/12
Kỷ Tỵ
|
08
19/12
Canh Ngọ
|
09
20/12
Tân Mùi
|
10
21/12
Nhâm Thân
|
11
22/12
Quí Dậu
|
12
23/12
Giáp Tuất
|
13
24/12
Ất Hợi
|
14
25/12
Bính Tý
|
15
26/12
Đinh Sửu
|
16
27/12
Mậu Dần
|
17
28/12
Kỷ Mão
|
18
29/12
Canh Thìn
|
19
30/12
Tân Tỵ
|
20
1/1
Nhâm Ngọ
|
21
2/1
Quí Mùi
|
22
3/1
Giáp Thân
|
23
4/1
Ất Dậu
|
24
5/1
Bính Tuất
|
25
6/1
Đinh Hợi
|
26
7/1
Mậu Tý
|
27
8/1
Kỷ Sửu
|
28
9/1
Canh Dần
|
29
10/1
Tân Mão
|
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234