Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2222 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Ất Dậu
|
||||||
02
26/7
Bính Tuất
|
03
27/7
Đinh Hợi
|
04
28/7
Mậu Tý
|
05
29/7
Kỷ Sửu
|
06
1/8
Canh Dần
|
07
2/8
Tân Mão
|
08
3/8
Nhâm Thìn
|
09
4/8
Quí Tỵ
|
10
5/8
Giáp Ngọ
|
11
6/8
Ất Mùi
|
12
7/8
Bính Thân
|
13
8/8
Đinh Dậu
|
14
9/8
Mậu Tuất
|
15
10/8
Kỷ Hợi
|
16
11/8
Canh Tý
|
17
12/8
Tân Sửu
|
18
13/8
Nhâm Dần
|
19
14/8
Quí Mão
|
20
15/8
Giáp Thìn
|
21
16/8
Ất Tỵ
|
22
17/8
Bính Ngọ
|
23
18/8
Đinh Mùi
|
24
19/8
Mậu Thân
|
25
20/8
Kỷ Dậu
|
26
21/8
Canh Tuất
|
27
22/8
Tân Hợi
|
28
23/8
Nhâm Tý
|
29
24/8
Quí Sửu
|
30
25/8
Giáp Dần
|
||||||
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232