Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2029 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Giáp Ngọ
|
02
24/7
Ất Mùi
|
|||||
03
25/7
Bính Thân
|
04
26/7
Đinh Dậu
|
05
27/7
Mậu Tuất
|
06
28/7
Kỷ Hợi
|
07
29/7
Canh Tý
|
08
1/8
Tân Sửu
|
09
2/8
Nhâm Dần
|
10
3/8
Quí Mão
|
11
4/8
Giáp Thìn
|
12
5/8
Ất Tỵ
|
13
6/8
Bính Ngọ
|
14
7/8
Đinh Mùi
|
15
8/8
Mậu Thân
|
16
9/8
Kỷ Dậu
|
17
10/8
Canh Tuất
|
18
11/8
Tân Hợi
|
19
12/8
Nhâm Tý
|
20
13/8
Quí Sửu
|
21
14/8
Giáp Dần
|
22
15/8
Ất Mão
|
23
16/8
Bính Thìn
|
24
17/8
Đinh Tỵ
|
25
18/8
Mậu Ngọ
|
26
19/8
Kỷ Mùi
|
27
20/8
Canh Thân
|
28
21/8
Tân Dậu
|
29
22/8
Nhâm Tuất
|
30
23/8
Quí Hợi
|
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039