February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1857 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/1
Canh Thân
|
||||||
02
8/1
Tân Dậu
|
03
9/1
Nhâm Tuất
|
04
10/1
Quí Hợi
|
05
11/1
Giáp Tý
|
06
12/1
Ất Sửu
|
07
13/1
Bính Dần
|
08
14/1
Đinh Mão
|
09
15/1
Mậu Thìn
|
10
16/1
Kỷ Tỵ
|
11
17/1
Canh Ngọ
|
12
18/1
Tân Mùi
|
13
19/1
Nhâm Thân
|
14
20/1
Quí Dậu
|
15
21/1
Giáp Tuất
|
16
22/1
Ất Hợi
|
17
23/1
Bính Tý
|
18
24/1
Đinh Sửu
|
19
25/1
Mậu Dần
|
20
26/1
Kỷ Mão
|
21
27/1
Canh Thìn
|
22
28/1
Tân Tỵ
|
23
29/1
Nhâm Ngọ
|
24
1/2
Quí Mùi
|
25
2/2
Giáp Thân
|
26
3/2
Ất Dậu
|
27
4/2
Bính Tuất
|
28
5/2
Đinh Hợi
|
|
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867