February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1843 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/1
Bính Ngọ
|
02
4/1
Đinh Mùi
|
03
5/1
Mậu Thân
|
04
6/1
Kỷ Dậu
|
05
7/1
Canh Tuất
|
||
06
8/1
Tân Hợi
|
07
9/1
Nhâm Tý
|
08
10/1
Quí Sửu
|
09
11/1
Giáp Dần
|
10
12/1
Ất Mão
|
11
13/1
Bính Thìn
|
12
14/1
Đinh Tỵ
|
13
15/1
Mậu Ngọ
|
14
16/1
Kỷ Mùi
|
15
17/1
Canh Thân
|
16
18/1
Tân Dậu
|
17
19/1
Nhâm Tuất
|
18
20/1
Quí Hợi
|
19
21/1
Giáp Tý
|
20
22/1
Ất Sửu
|
21
23/1
Bính Dần
|
22
24/1
Đinh Mão
|
23
25/1
Mậu Thìn
|
24
26/1
Kỷ Tỵ
|
25
27/1
Canh Ngọ
|
26
28/1
Tân Mùi
|
27
29/1
Nhâm Thân
|
28
30/1
Quí Dậu
|
|||||
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853