Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2229 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Nhâm Tuất
|
02
14/7
Quí Hợi
|
03
15/7
Giáp Tý
|
04
16/7
Ất Sửu
|
05
17/7
Bính Dần
|
06
18/7
Đinh Mão
|
|
07
19/7
Mậu Thìn
|
08
20/7
Kỷ Tỵ
|
09
21/7
Canh Ngọ
|
10
22/7
Tân Mùi
|
11
23/7
Nhâm Thân
|
12
24/7
Quí Dậu
|
13
25/7
Giáp Tuất
|
14
26/7
Ất Hợi
|
15
27/7
Bính Tý
|
16
28/7
Đinh Sửu
|
17
29/7
Mậu Dần
|
18
1/8
Kỷ Mão
|
19
2/8
Canh Thìn
|
20
3/8
Tân Tỵ
|
21
4/8
Nhâm Ngọ
|
22
5/8
Quí Mùi
|
23
6/8
Giáp Thân
|
24
7/8
Ất Dậu
|
25
8/8
Bính Tuất
|
26
9/8
Đinh Hợi
|
27
10/8
Mậu Tý
|
28
11/8
Kỷ Sửu
|
29
12/8
Canh Dần
|
30
13/8
Tân Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239