Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2107 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/7
Nhâm Ngọ
|
02
16/7
Quí Mùi
|
03
17/7
Giáp Thân
|
04
18/7
Ất Dậu
|
|||
05
19/7
Bính Tuất
|
06
20/7
Đinh Hợi
|
07
21/7
Mậu Tý
|
08
22/7
Kỷ Sửu
|
09
23/7
Canh Dần
|
10
24/7
Tân Mão
|
11
25/7
Nhâm Thìn
|
12
26/7
Quí Tỵ
|
13
27/7
Giáp Ngọ
|
14
28/7
Ất Mùi
|
15
29/7
Bính Thân
|
16
30/7
Đinh Dậu
|
17
1/8
Mậu Tuất
|
18
2/8
Kỷ Hợi
|
19
3/8
Canh Tý
|
20
4/8
Tân Sửu
|
21
5/8
Nhâm Dần
|
22
6/8
Quí Mão
|
23
7/8
Giáp Thìn
|
24
8/8
Ất Tỵ
|
25
9/8
Bính Ngọ
|
26
10/8
Đinh Mùi
|
27
11/8
Mậu Thân
|
28
12/8
Kỷ Dậu
|
29
13/8
Canh Tuất
|
30
14/8
Tân Hợi
|
||
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117