Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2017 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Tân Mão
|
02
12/7
Nhâm Thìn
|
03
13/7
Quí Tỵ
|
||||
04
14/7
Giáp Ngọ
|
05
15/7
Ất Mùi
|
06
16/7
Bính Thân
|
07
17/7
Đinh Dậu
|
08
18/7
Mậu Tuất
|
09
19/7
Kỷ Hợi
|
10
20/7
Canh Tý
|
11
21/7
Tân Sửu
|
12
22/7
Nhâm Dần
|
13
23/7
Quí Mão
|
14
24/7
Giáp Thìn
|
15
25/7
Ất Tỵ
|
16
26/7
Bính Ngọ
|
17
27/7
Đinh Mùi
|
18
28/7
Mậu Thân
|
19
29/7
Kỷ Dậu
|
20
1/8
Canh Tuất
|
21
2/8
Tân Hợi
|
22
3/8
Nhâm Tý
|
23
4/8
Quí Sửu
|
24
5/8
Giáp Dần
|
25
6/8
Ất Mão
|
26
7/8
Bính Thìn
|
27
8/8
Đinh Tỵ
|
28
9/8
Mậu Ngọ
|
29
10/8
Kỷ Mùi
|
30
11/8
Canh Thân
|
|
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027