February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2106 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Ất Tỵ
|
02
29/12
Bính Ngọ
|
03
30/12
Đinh Mùi
|
04
1/1
Mậu Thân
|
05
2/1
Kỷ Dậu
|
06
3/1
Canh Tuất
|
07
4/1
Tân Hợi
|
08
5/1
Nhâm Tý
|
09
6/1
Quí Sửu
|
10
7/1
Giáp Dần
|
11
8/1
Ất Mão
|
12
9/1
Bính Thìn
|
13
10/1
Đinh Tỵ
|
14
11/1
Mậu Ngọ
|
15
12/1
Kỷ Mùi
|
16
13/1
Canh Thân
|
17
14/1
Tân Dậu
|
18
15/1
Nhâm Tuất
|
19
16/1
Quí Hợi
|
20
17/1
Giáp Tý
|
21
18/1
Ất Sửu
|
22
19/1
Bính Dần
|
23
20/1
Đinh Mão
|
24
21/1
Mậu Thìn
|
25
22/1
Kỷ Tỵ
|
26
23/1
Canh Ngọ
|
27
24/1
Tân Mùi
|
28
25/1
Nhâm Thân
|
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116