February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2029 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/12
Nhâm Tuất
|
02
19/12
Quí Hợi
|
03
20/12
Giáp Tý
|
04
21/12
Ất Sửu
|
|||
05
22/12
Bính Dần
|
06
23/12
Đinh Mão
|
07
24/12
Mậu Thìn
|
08
25/12
Kỷ Tỵ
|
09
26/12
Canh Ngọ
|
10
27/12
Tân Mùi
|
11
28/12
Nhâm Thân
|
12
29/12
Quí Dậu
|
13
1/1
Giáp Tuất
|
14
2/1
Ất Hợi
|
15
3/1
Bính Tý
|
16
4/1
Đinh Sửu
|
17
5/1
Mậu Dần
|
18
6/1
Kỷ Mão
|
19
7/1
Canh Thìn
|
20
8/1
Tân Tỵ
|
21
9/1
Nhâm Ngọ
|
22
10/1
Quí Mùi
|
23
11/1
Giáp Thân
|
24
12/1
Ất Dậu
|
25
13/1
Bính Tuất
|
26
14/1
Đinh Hợi
|
27
15/1
Mậu Tý
|
28
16/1
Kỷ Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039