Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2195 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Giáp Tý
|
02
28/7
Ất Sửu
|
03
29/7
Bính Dần
|
04
1/8
Đinh Mão
|
05
2/8
Mậu Thìn
|
06
3/8
Kỷ Tỵ
|
|
07
4/8
Canh Ngọ
|
08
5/8
Tân Mùi
|
09
6/8
Nhâm Thân
|
10
7/8
Quí Dậu
|
11
8/8
Giáp Tuất
|
12
9/8
Ất Hợi
|
13
10/8
Bính Tý
|
14
11/8
Đinh Sửu
|
15
12/8
Mậu Dần
|
16
13/8
Kỷ Mão
|
17
14/8
Canh Thìn
|
18
15/8
Tân Tỵ
|
19
16/8
Nhâm Ngọ
|
20
17/8
Quí Mùi
|
21
18/8
Giáp Thân
|
22
19/8
Ất Dậu
|
23
20/8
Bính Tuất
|
24
21/8
Đinh Hợi
|
25
22/8
Mậu Tý
|
26
23/8
Kỷ Sửu
|
27
24/8
Canh Dần
|
28
25/8
Tân Mão
|
29
26/8
Nhâm Thìn
|
30
27/8
Quí Tỵ
|
||||
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205