Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1875 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/8
Bính Dần
|
02
3/8
Đinh Mão
|
03
4/8
Mậu Thìn
|
04
5/8
Kỷ Tỵ
|
05
6/8
Canh Ngọ
|
||
06
7/8
Tân Mùi
|
07
8/8
Nhâm Thân
|
08
9/8
Quí Dậu
|
09
10/8
Giáp Tuất
|
10
11/8
Ất Hợi
|
11
12/8
Bính Tý
|
12
13/8
Đinh Sửu
|
13
14/8
Mậu Dần
|
14
15/8
Kỷ Mão
|
15
16/8
Canh Thìn
|
16
17/8
Tân Tỵ
|
17
18/8
Nhâm Ngọ
|
18
19/8
Quí Mùi
|
19
20/8
Giáp Thân
|
20
21/8
Ất Dậu
|
21
22/8
Bính Tuất
|
22
23/8
Đinh Hợi
|
23
24/8
Mậu Tý
|
24
25/8
Kỷ Sửu
|
25
26/8
Canh Dần
|
26
27/8
Tân Mão
|
27
28/8
Nhâm Thìn
|
28
29/8
Quí Tỵ
|
29
1/9
Giáp Ngọ
|
30
2/9
Ất Mùi
|
|||
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868
- Lịch vạn niên 1869
- Lịch vạn niên 1870
- Lịch vạn niên 1871
- Lịch vạn niên 1872
- Lịch vạn niên 1873
- Lịch vạn niên 1874
- Lịch vạn niên 1875
- Lịch vạn niên 1876
- Lịch vạn niên 1877
- Lịch vạn niên 1878
- Lịch vạn niên 1879
- Lịch vạn niên 1880
- Lịch vạn niên 1881
- Lịch vạn niên 1882
- Lịch vạn niên 1883
- Lịch vạn niên 1884
- Lịch vạn niên 1885