February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2195 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Nhâm Thìn
|
||||||
02
23/12
Quí Tỵ
|
03
24/12
Giáp Ngọ
|
04
25/12
Ất Mùi
|
05
26/12
Bính Thân
|
06
27/12
Đinh Dậu
|
07
28/12
Mậu Tuất
|
08
29/12
Kỷ Hợi
|
09
30/12
Canh Tý
|
10
1/1
Tân Sửu
|
11
2/1
Nhâm Dần
|
12
3/1
Quí Mão
|
13
4/1
Giáp Thìn
|
14
5/1
Ất Tỵ
|
15
6/1
Bính Ngọ
|
16
7/1
Đinh Mùi
|
17
8/1
Mậu Thân
|
18
9/1
Kỷ Dậu
|
19
10/1
Canh Tuất
|
20
11/1
Tân Hợi
|
21
12/1
Nhâm Tý
|
22
13/1
Quí Sửu
|
23
14/1
Giáp Dần
|
24
15/1
Ất Mão
|
25
16/1
Bính Thìn
|
26
17/1
Đinh Tỵ
|
27
18/1
Mậu Ngọ
|
28
19/1
Kỷ Mùi
|
|
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205