Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2212 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Quí Tỵ
|
02
7/8
Giáp Ngọ
|
03
8/8
Ất Mùi
|
04
9/8
Bính Thân
|
05
10/8
Đinh Dậu
|
06
11/8
Mậu Tuất
|
|
07
12/8
Kỷ Hợi
|
08
13/8
Canh Tý
|
09
14/8
Tân Sửu
|
10
15/8
Nhâm Dần
|
11
16/8
Quí Mão
|
12
17/8
Giáp Thìn
|
13
18/8
Ất Tỵ
|
14
19/8
Bính Ngọ
|
15
20/8
Đinh Mùi
|
16
21/8
Mậu Thân
|
17
22/8
Kỷ Dậu
|
18
23/8
Canh Tuất
|
19
24/8
Tân Hợi
|
20
25/8
Nhâm Tý
|
21
26/8
Quí Sửu
|
22
27/8
Giáp Dần
|
23
28/8
Ất Mão
|
24
29/8
Bính Thìn
|
25
30/8
Đinh Tỵ
|
26
1/9
Mậu Ngọ
|
27
2/9
Kỷ Mùi
|
28
3/9
Canh Thân
|
29
4/9
Tân Dậu
|
30
5/9
Nhâm Tuất
|
||||
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222