Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2197 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/7
Ất Hợi
|
02
21/7
Bính Tý
|
03
22/7
Đinh Sửu
|
||||
04
23/7
Mậu Dần
|
05
24/7
Kỷ Mão
|
06
25/7
Canh Thìn
|
07
26/7
Tân Tỵ
|
08
27/7
Nhâm Ngọ
|
09
28/7
Quí Mùi
|
10
29/7
Giáp Thân
|
11
30/7
Ất Dậu
|
12
1/8
Bính Tuất
|
13
2/8
Đinh Hợi
|
14
3/8
Mậu Tý
|
15
4/8
Kỷ Sửu
|
16
5/8
Canh Dần
|
17
6/8
Tân Mão
|
18
7/8
Nhâm Thìn
|
19
8/8
Quí Tỵ
|
20
9/8
Giáp Ngọ
|
21
10/8
Ất Mùi
|
22
11/8
Bính Thân
|
23
12/8
Đinh Dậu
|
24
13/8
Mậu Tuất
|
25
14/8
Kỷ Hợi
|
26
15/8
Canh Tý
|
27
16/8
Tân Sửu
|
28
17/8
Nhâm Dần
|
29
18/8
Quí Mão
|
30
19/8
Giáp Thìn
|
|
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207