Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2187 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Nhâm Ngọ
|
02
30/7
Quí Mùi
|
|||||
03
1/8
Giáp Thân
|
04
2/8
Ất Dậu
|
05
3/8
Bính Tuất
|
06
4/8
Đinh Hợi
|
07
5/8
Mậu Tý
|
08
6/8
Kỷ Sửu
|
09
7/8
Canh Dần
|
10
8/8
Tân Mão
|
11
9/8
Nhâm Thìn
|
12
10/8
Quí Tỵ
|
13
11/8
Giáp Ngọ
|
14
12/8
Ất Mùi
|
15
13/8
Bính Thân
|
16
14/8
Đinh Dậu
|
17
15/8
Mậu Tuất
|
18
16/8
Kỷ Hợi
|
19
17/8
Canh Tý
|
20
18/8
Tân Sửu
|
21
19/8
Nhâm Dần
|
22
20/8
Quí Mão
|
23
21/8
Giáp Thìn
|
24
22/8
Ất Tỵ
|
25
23/8
Bính Ngọ
|
26
24/8
Đinh Mùi
|
27
25/8
Mậu Thân
|
28
26/8
Kỷ Dậu
|
29
27/8
Canh Tuất
|
30
28/8
Tân Hợi
|
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197