Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2184 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Đinh Mão
|
02
28/7
Mậu Thìn
|
03
29/7
Kỷ Tỵ
|
04
30/7
Canh Ngọ
|
05
1/8
Tân Mùi
|
||
06
2/8
Nhâm Thân
|
07
3/8
Quí Dậu
|
08
4/8
Giáp Tuất
|
09
5/8
Ất Hợi
|
10
6/8
Bính Tý
|
11
7/8
Đinh Sửu
|
12
8/8
Mậu Dần
|
13
9/8
Kỷ Mão
|
14
10/8
Canh Thìn
|
15
11/8
Tân Tỵ
|
16
12/8
Nhâm Ngọ
|
17
13/8
Quí Mùi
|
18
14/8
Giáp Thân
|
19
15/8
Ất Dậu
|
20
16/8
Bính Tuất
|
21
17/8
Đinh Hợi
|
22
18/8
Mậu Tý
|
23
19/8
Kỷ Sửu
|
24
20/8
Canh Dần
|
25
21/8
Tân Mão
|
26
22/8
Nhâm Thìn
|
27
23/8
Quí Tỵ
|
28
24/8
Giáp Ngọ
|
29
25/8
Ất Mùi
|
30
26/8
Bính Thân
|
|||
- Lịch vạn niên 2174
- Lịch vạn niên 2175
- Lịch vạn niên 2176
- Lịch vạn niên 2177
- Lịch vạn niên 2178
- Lịch vạn niên 2179
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194