Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1892 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Bính Thân
|
02
12/7
Đinh Dậu
|
03
13/7
Mậu Tuất
|
04
14/7
Kỷ Hợi
|
|||
05
15/7
Canh Tý
|
06
16/7
Tân Sửu
|
07
17/7
Nhâm Dần
|
08
18/7
Quí Mão
|
09
19/7
Giáp Thìn
|
10
20/7
Ất Tỵ
|
11
21/7
Bính Ngọ
|
12
22/7
Đinh Mùi
|
13
23/7
Mậu Thân
|
14
24/7
Kỷ Dậu
|
15
25/7
Canh Tuất
|
16
26/7
Tân Hợi
|
17
27/7
Nhâm Tý
|
18
28/7
Quí Sửu
|
19
29/7
Giáp Dần
|
20
30/7
Ất Mão
|
21
1/8
Bính Thìn
|
22
2/8
Đinh Tỵ
|
23
3/8
Mậu Ngọ
|
24
4/8
Kỷ Mùi
|
25
5/8
Canh Thân
|
26
6/8
Tân Dậu
|
27
7/8
Nhâm Tuất
|
28
8/8
Quí Hợi
|
29
9/8
Giáp Tý
|
30
10/8
Ất Sửu
|
||
- Lịch vạn niên 1882
- Lịch vạn niên 1883
- Lịch vạn niên 1884
- Lịch vạn niên 1885
- Lịch vạn niên 1886
- Lịch vạn niên 1887
- Lịch vạn niên 1888
- Lịch vạn niên 1889
- Lịch vạn niên 1890
- Lịch vạn niên 1891
- Lịch vạn niên 1892
- Lịch vạn niên 1893
- Lịch vạn niên 1894
- Lịch vạn niên 1895
- Lịch vạn niên 1896
- Lịch vạn niên 1897
- Lịch vạn niên 1898
- Lịch vạn niên 1899
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902