Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1866 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Kỷ Mão
|
02
24/7
Canh Thìn
|
|||||
03
25/7
Tân Tỵ
|
04
26/7
Nhâm Ngọ
|
05
27/7
Quí Mùi
|
06
28/7
Giáp Thân
|
07
29/7
Ất Dậu
|
08
30/7
Bính Tuất
|
09
1/8
Đinh Hợi
|
10
2/8
Mậu Tý
|
11
3/8
Kỷ Sửu
|
12
4/8
Canh Dần
|
13
5/8
Tân Mão
|
14
6/8
Nhâm Thìn
|
15
7/8
Quí Tỵ
|
16
8/8
Giáp Ngọ
|
17
9/8
Ất Mùi
|
18
10/8
Bính Thân
|
19
11/8
Đinh Dậu
|
20
12/8
Mậu Tuất
|
21
13/8
Kỷ Hợi
|
22
14/8
Canh Tý
|
23
15/8
Tân Sửu
|
24
16/8
Nhâm Dần
|
25
17/8
Quí Mão
|
26
18/8
Giáp Thìn
|
27
19/8
Ất Tỵ
|
28
20/8
Bính Ngọ
|
29
21/8
Đinh Mùi
|
30
22/8
Mậu Thân
|
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868
- Lịch vạn niên 1869
- Lịch vạn niên 1870
- Lịch vạn niên 1871
- Lịch vạn niên 1872
- Lịch vạn niên 1873
- Lịch vạn niên 1874
- Lịch vạn niên 1875
- Lịch vạn niên 1876