February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2210 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/1
Canh Tuất
|
02
8/1
Tân Hợi
|
03
9/1
Nhâm Tý
|
04
10/1
Quí Sửu
|
|||
05
11/1
Giáp Dần
|
06
12/1
Ất Mão
|
07
13/1
Bính Thìn
|
08
14/1
Đinh Tỵ
|
09
15/1
Mậu Ngọ
|
10
16/1
Kỷ Mùi
|
11
17/1
Canh Thân
|
12
18/1
Tân Dậu
|
13
19/1
Nhâm Tuất
|
14
20/1
Quí Hợi
|
15
21/1
Giáp Tý
|
16
22/1
Ất Sửu
|
17
23/1
Bính Dần
|
18
24/1
Đinh Mão
|
19
25/1
Mậu Thìn
|
20
26/1
Kỷ Tỵ
|
21
27/1
Canh Ngọ
|
22
28/1
Tân Mùi
|
23
29/1
Nhâm Thân
|
24
30/1
Quí Dậu
|
25
1/2
Giáp Tuất
|
26
2/2
Ất Hợi
|
27
3/2
Bính Tý
|
28
4/2
Đinh Sửu
|
||||
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220