February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2208 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Kỷ Hợi
|
02
16/12
Canh Tý
|
03
17/12
Tân Sửu
|
04
18/12
Nhâm Dần
|
05
19/12
Quí Mão
|
06
20/12
Giáp Thìn
|
07
21/12
Ất Tỵ
|
08
22/12
Bính Ngọ
|
09
23/12
Đinh Mùi
|
10
24/12
Mậu Thân
|
11
25/12
Kỷ Dậu
|
12
26/12
Canh Tuất
|
13
27/12
Tân Hợi
|
14
28/12
Nhâm Tý
|
15
29/12
Quí Sửu
|
16
30/12
Giáp Dần
|
17
1/1
Ất Mão
|
18
2/1
Bính Thìn
|
19
3/1
Đinh Tỵ
|
20
4/1
Mậu Ngọ
|
21
5/1
Kỷ Mùi
|
22
6/1
Canh Thân
|
23
7/1
Tân Dậu
|
24
8/1
Nhâm Tuất
|
25
9/1
Quí Hợi
|
26
10/1
Giáp Tý
|
27
11/1
Ất Sửu
|
28
12/1
Bính Dần
|
29
13/1
Đinh Mão
|
||||||
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218