February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2203 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Quí Dậu
|
02
20/12
Giáp Tuất
|
03
21/12
Ất Hợi
|
04
22/12
Bính Tý
|
05
23/12
Đinh Sửu
|
06
24/12
Mậu Dần
|
|
07
25/12
Kỷ Mão
|
08
26/12
Canh Thìn
|
09
27/12
Tân Tỵ
|
10
28/12
Nhâm Ngọ
|
11
29/12
Quí Mùi
|
12
30/12
Giáp Thân
|
13
1/1
Ất Dậu
|
14
2/1
Bính Tuất
|
15
3/1
Đinh Hợi
|
16
4/1
Mậu Tý
|
17
5/1
Kỷ Sửu
|
18
6/1
Canh Dần
|
19
7/1
Tân Mão
|
20
8/1
Nhâm Thìn
|
21
9/1
Quí Tỵ
|
22
10/1
Giáp Ngọ
|
23
11/1
Ất Mùi
|
24
12/1
Bính Thân
|
25
13/1
Đinh Dậu
|
26
14/1
Mậu Tuất
|
27
15/1
Kỷ Hợi
|
28
16/1
Canh Tý
|
||||||
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213