February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2200 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/12
Mậu Ngọ
|
02
18/12
Kỷ Mùi
|
|||||
03
19/12
Canh Thân
|
04
20/12
Tân Dậu
|
05
21/12
Nhâm Tuất
|
06
22/12
Quí Hợi
|
07
23/12
Giáp Tý
|
08
24/12
Ất Sửu
|
09
25/12
Bính Dần
|
10
26/12
Đinh Mão
|
11
27/12
Mậu Thìn
|
12
28/12
Kỷ Tỵ
|
13
29/12
Canh Ngọ
|
14
30/12
Tân Mùi
|
15
1/1
Nhâm Thân
|
16
2/1
Quí Dậu
|
17
3/1
Giáp Tuất
|
18
4/1
Ất Hợi
|
19
5/1
Bính Tý
|
20
6/1
Đinh Sửu
|
21
7/1
Mậu Dần
|
22
8/1
Kỷ Mão
|
23
9/1
Canh Thìn
|
24
10/1
Tân Tỵ
|
25
11/1
Nhâm Ngọ
|
26
12/1
Quí Mùi
|
27
13/1
Giáp Thân
|
28
14/1
Ất Dậu
|
||
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210