February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2190 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Bính Dần
|
02
28/12
Đinh Mão
|
03
29/12
Mậu Thìn
|
04
30/12
Kỷ Tỵ
|
05
1/1
Canh Ngọ
|
06
2/1
Tân Mùi
|
07
3/1
Nhâm Thân
|
08
4/1
Quí Dậu
|
09
5/1
Giáp Tuất
|
10
6/1
Ất Hợi
|
11
7/1
Bính Tý
|
12
8/1
Đinh Sửu
|
13
9/1
Mậu Dần
|
14
10/1
Kỷ Mão
|
15
11/1
Canh Thìn
|
16
12/1
Tân Tỵ
|
17
13/1
Nhâm Ngọ
|
18
14/1
Quí Mùi
|
19
15/1
Giáp Thân
|
20
16/1
Ất Dậu
|
21
17/1
Bính Tuất
|
22
18/1
Đinh Hợi
|
23
19/1
Mậu Tý
|
24
20/1
Kỷ Sửu
|
25
21/1
Canh Dần
|
26
22/1
Tân Mão
|
27
23/1
Nhâm Thìn
|
28
24/1
Quí Tỵ
|
- Lịch vạn niên 2180
- Lịch vạn niên 2181
- Lịch vạn niên 2182
- Lịch vạn niên 2183
- Lịch vạn niên 2184
- Lịch vạn niên 2185
- Lịch vạn niên 2186
- Lịch vạn niên 2187
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200