February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2070 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Đinh Dậu
|
02
22/12
Mậu Tuất
|
|||||
03
23/12
Kỷ Hợi
|
04
24/12
Canh Tý
|
05
25/12
Tân Sửu
|
06
26/12
Nhâm Dần
|
07
27/12
Quí Mão
|
08
28/12
Giáp Thìn
|
09
29/12
Ất Tỵ
|
10
30/12
Bính Ngọ
|
11
1/1
Đinh Mùi
|
12
2/1
Mậu Thân
|
13
3/1
Kỷ Dậu
|
14
4/1
Canh Tuất
|
15
5/1
Tân Hợi
|
16
6/1
Nhâm Tý
|
17
7/1
Quí Sửu
|
18
8/1
Giáp Dần
|
19
9/1
Ất Mão
|
20
10/1
Bính Thìn
|
21
11/1
Đinh Tỵ
|
22
12/1
Mậu Ngọ
|
23
13/1
Kỷ Mùi
|
24
14/1
Canh Thân
|
25
15/1
Tân Dậu
|
26
16/1
Nhâm Tuất
|
27
17/1
Quí Hợi
|
28
18/1
Giáp Tý
|
||
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075
- Lịch vạn niên 2076
- Lịch vạn niên 2077
- Lịch vạn niên 2078
- Lịch vạn niên 2079
- Lịch vạn niên 2080