February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2065 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Tân Mùi
|
||||||
02
27/12
Nhâm Thân
|
03
28/12
Quí Dậu
|
04
29/12
Giáp Tuất
|
05
1/1
Ất Hợi
|
06
2/1
Bính Tý
|
07
3/1
Đinh Sửu
|
08
4/1
Mậu Dần
|
09
5/1
Kỷ Mão
|
10
6/1
Canh Thìn
|
11
7/1
Tân Tỵ
|
12
8/1
Nhâm Ngọ
|
13
9/1
Quí Mùi
|
14
10/1
Giáp Thân
|
15
11/1
Ất Dậu
|
16
12/1
Bính Tuất
|
17
13/1
Đinh Hợi
|
18
14/1
Mậu Tý
|
19
15/1
Kỷ Sửu
|
20
16/1
Canh Dần
|
21
17/1
Tân Mão
|
22
18/1
Nhâm Thìn
|
23
19/1
Quí Tỵ
|
24
20/1
Giáp Ngọ
|
25
21/1
Ất Mùi
|
26
22/1
Bính Thân
|
27
23/1
Đinh Dậu
|
28
24/1
Mậu Tuất
|
|
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
- Lịch vạn niên 2074
- Lịch vạn niên 2075