February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2048 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/12
Tân Sửu
|
02
19/12
Nhâm Dần
|
|||||
03
20/12
Quí Mão
|
04
21/12
Giáp Thìn
|
05
22/12
Ất Tỵ
|
06
23/12
Bính Ngọ
|
07
24/12
Đinh Mùi
|
08
25/12
Mậu Thân
|
09
26/12
Kỷ Dậu
|
10
27/12
Canh Tuất
|
11
28/12
Tân Hợi
|
12
29/12
Nhâm Tý
|
13
30/12
Quí Sửu
|
14
1/1
Giáp Dần
|
15
2/1
Ất Mão
|
16
3/1
Bính Thìn
|
17
4/1
Đinh Tỵ
|
18
5/1
Mậu Ngọ
|
19
6/1
Kỷ Mùi
|
20
7/1
Canh Thân
|
21
8/1
Tân Dậu
|
22
9/1
Nhâm Tuất
|
23
10/1
Quí Hợi
|
24
11/1
Giáp Tý
|
25
12/1
Ất Sửu
|
26
13/1
Bính Dần
|
27
14/1
Đinh Mão
|
28
15/1
Mậu Thìn
|
29
16/1
Kỷ Tỵ
|
|
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058