February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1877 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Ất Tỵ
|
02
20/12
Bính Ngọ
|
03
21/12
Đinh Mùi
|
04
22/12
Mậu Thân
|
|||
05
23/12
Kỷ Dậu
|
06
24/12
Canh Tuất
|
07
25/12
Tân Hợi
|
08
26/12
Nhâm Tý
|
09
27/12
Quí Sửu
|
10
28/12
Giáp Dần
|
11
29/12
Ất Mão
|
12
30/12
Bính Thìn
|
13
1/1
Đinh Tỵ
|
14
2/1
Mậu Ngọ
|
15
3/1
Kỷ Mùi
|
16
4/1
Canh Thân
|
17
5/1
Tân Dậu
|
18
6/1
Nhâm Tuất
|
19
7/1
Quí Hợi
|
20
8/1
Giáp Tý
|
21
9/1
Ất Sửu
|
22
10/1
Bính Dần
|
23
11/1
Đinh Mão
|
24
12/1
Mậu Thìn
|
25
13/1
Kỷ Tỵ
|
26
14/1
Canh Ngọ
|
27
15/1
Tân Mùi
|
28
16/1
Nhâm Thân
|
||||
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868
- Lịch vạn niên 1869
- Lịch vạn niên 1870
- Lịch vạn niên 1871
- Lịch vạn niên 1872
- Lịch vạn niên 1873
- Lịch vạn niên 1874
- Lịch vạn niên 1875
- Lịch vạn niên 1876
- Lịch vạn niên 1877
- Lịch vạn niên 1878
- Lịch vạn niên 1879
- Lịch vạn niên 1880
- Lịch vạn niên 1881
- Lịch vạn niên 1882
- Lịch vạn niên 1883
- Lịch vạn niên 1884
- Lịch vạn niên 1885
- Lịch vạn niên 1886
- Lịch vạn niên 1887