February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1829 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Quí Tỵ
|
||||||
02
29/12
Giáp Ngọ
|
03
30/12
Ất Mùi
|
04
1/1
Bính Thân
|
05
2/1
Đinh Dậu
|
06
3/1
Mậu Tuất
|
07
4/1
Kỷ Hợi
|
08
5/1
Canh Tý
|
09
6/1
Tân Sửu
|
10
7/1
Nhâm Dần
|
11
8/1
Quí Mão
|
12
9/1
Giáp Thìn
|
13
10/1
Ất Tỵ
|
14
11/1
Bính Ngọ
|
15
12/1
Đinh Mùi
|
16
13/1
Mậu Thân
|
17
14/1
Kỷ Dậu
|
18
15/1
Canh Tuất
|
19
16/1
Tân Hợi
|
20
17/1
Nhâm Tý
|
21
18/1
Quí Sửu
|
22
19/1
Giáp Dần
|
23
20/1
Ất Mão
|
24
21/1
Bính Thìn
|
25
22/1
Đinh Tỵ
|
26
23/1
Mậu Ngọ
|
27
24/1
Kỷ Mùi
|
28
25/1
Canh Thân
|
|
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839