February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2019 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Kỷ Tỵ
|
02
28/12
Canh Ngọ
|
03
29/12
Tân Mùi
|
||||
04
30/12
Nhâm Thân
|
05
1/1
Quí Dậu
|
06
2/1
Giáp Tuất
|
07
3/1
Ất Hợi
|
08
4/1
Bính Tý
|
09
5/1
Đinh Sửu
|
10
6/1
Mậu Dần
|
11
7/1
Kỷ Mão
|
12
8/1
Canh Thìn
|
13
9/1
Tân Tỵ
|
14
10/1
Nhâm Ngọ
|
15
11/1
Quí Mùi
|
16
12/1
Giáp Thân
|
17
13/1
Ất Dậu
|
18
14/1
Bính Tuất
|
19
15/1
Đinh Hợi
|
20
16/1
Mậu Tý
|
21
17/1
Kỷ Sửu
|
22
18/1
Canh Dần
|
23
19/1
Tân Mão
|
24
20/1
Nhâm Thìn
|
25
21/1
Quí Tỵ
|
26
22/1
Giáp Ngọ
|
27
23/1
Ất Mùi
|
28
24/1
Bính Thân
|
|||
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029