February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2107 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Canh Tuất
|
02
10/1
Tân Hợi
|
03
11/1
Nhâm Tý
|
04
12/1
Quí Sửu
|
05
13/1
Giáp Dần
|
06
14/1
Ất Mão
|
|
07
15/1
Bính Thìn
|
08
16/1
Đinh Tỵ
|
09
17/1
Mậu Ngọ
|
10
18/1
Kỷ Mùi
|
11
19/1
Canh Thân
|
12
20/1
Tân Dậu
|
13
21/1
Nhâm Tuất
|
14
22/1
Quí Hợi
|
15
23/1
Giáp Tý
|
16
24/1
Ất Sửu
|
17
25/1
Bính Dần
|
18
26/1
Đinh Mão
|
19
27/1
Mậu Thìn
|
20
28/1
Kỷ Tỵ
|
21
29/1
Canh Ngọ
|
22
30/1
Tân Mùi
|
23
1/2
Nhâm Thân
|
24
2/2
Quí Dậu
|
25
3/2
Giáp Tuất
|
26
4/2
Ất Hợi
|
27
5/2
Bính Tý
|
28
6/2
Đinh Sửu
|
||||||
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117