Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 208324 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 208324 mệnh gì ?
Tính cách người mệnh Hỏa :
Người mạng Hỏa yêu thích hành động và thường nắm vai trò lãnh đạo. Họ lôi kéo người khác, thường là vào rắc rối, vì họ không ưa luật lệ và bất chấp hậu quả. Tích cực — người có óc canh tân, khôi hài và đam mê. Tiêu cực — nóng vội, lợi dụng người khác và không mấy quan tâm đến cảm xúc.
Vật tượng trưng cho mệnh Hỏa :Hình tượng mặt trời, nến đèn các loại tam giác, màu đỏ, vật dụng thủ công, tranh ảnh về mặt trời / lửa.
MỆNH HỎA HỢP XUNG VỚI MỆNH NÀO ?:- Ngũ hành Tương sinh như sau: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc. Như vậy người mệnh hỏa hợp với Mệnh Mộc và Mệnh Thổ - Ngũ hành tương khắc :Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc. Như vậy mệnh Hỏa khắc Mệnh Thủy, Mệnh Kim.
Mệnh Hỏa Trong Tự Nhiên :Chỉ mùa hè, lửa và sức nóng. Có thể đem lại ánh sáng, hơi ấm và hạnh phúc, hoặc có thể tuôn trào, bùng nổ và sự bạo tàn. Ở khía cạnh tích cực, Hỏa tiêu biểu cho danh dự và sự công bằng; ở khía cạnh tiêu cực, Hỏa tượng trưng cho tính gây hấn và chiến tranh.
Nam, Nữ sinh năm 208324 [Giáp Thìn] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 208324 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Đông nam
Hướng Thiên y (Tốt): Đông
Hướng Diên niên ( Tốt): Nam
Hướng Phục vị (Tốt): Bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Tây nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Đông bắc
Hướng Lục sát (Xấu): Tây bắc
Hướng Họa hại (Xấu): Tây
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 208324 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây nam
Hướng Thiên y (Tốt): Tây bắc
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây
Hướng Phục vị (Tốt): Đông bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Bắc
Hướng Lục sát (Xấu): Đông
Hướng Họa hại (Xấu): Nam
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 208324 [Giáp Thìn] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Tím, cam, đỏ, hồng
Màu tương sinh (hợp): Xanh lá cây
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 208324 [Giáp Thìn] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 208324 [Giáp Thìn] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 208319 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.Nữ sinh năm 208320 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208322 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208323 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208328 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208329 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208331 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208332 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208337 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208338 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208340 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208341 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Vợ (Nữ) sinh năm 208324 [Giáp Thìn] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 208329 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.Nam sinh năm 208328 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208327 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208326 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208323 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208320 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208319 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208318 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208317 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208314 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208311 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208310 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208309 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208308 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208305 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
208274 | 208334 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208273 | 208333 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208272 | 208332 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208271 | 208331 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208270 | 208330 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208269 | 208329 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208268 | 208328 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208267 | 208327 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208266 | 208326 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208265 | 208325 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208264 | 208324 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208263 | 208323 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208262 | 208322 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208261 | 208321 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208260 | 208320 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208259 | 208319 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208258 | 208318 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208257 | 208317 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208256 | 208316 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208255 | 208315 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208254 | 208314 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208253 | 208313 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208252 | 208312 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208251 | 208311 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208250 | 208310 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208249 | 208309 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208248 | 208308 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208247 | 208307 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208246 | 208306 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208245 | 208305 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208244 | 208304 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208243 | 208303 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208242 | 208302 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208241 | 208301 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208240 | 208300 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208239 | 208299 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208238 | 208298 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208237 | 208297 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208236 | 208296 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208235 | 208295 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208234 | 208294 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208233 | 208293 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208232 | 208292 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208231 | 208291 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208230 | 208290 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208229 | 208289 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208228 | 208288 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208227 | 208287 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208226 | 208286 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208225 | 208285 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208224 | 208284 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208223 | 208283 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208222 | 208282 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208221 | 208281 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208220 | 208280 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208219 | 208279 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208218 | 208278 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208217 | 208277 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208216 | 208276 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208215 | 208275 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
- Lịch vạn niên 208314
- Lịch vạn niên 208315
- Lịch vạn niên 208316
- Lịch vạn niên 208317
- Lịch vạn niên 208318
- Lịch vạn niên 208319
- Lịch vạn niên 208320
- Lịch vạn niên 208321
- Lịch vạn niên 208322
- Lịch vạn niên 208323
- Lịch vạn niên 208324
- Lịch vạn niên 208325
- Lịch vạn niên 208326
- Lịch vạn niên 208327
- Lịch vạn niên 208328
- Lịch vạn niên 208329
- Lịch vạn niên 208330
- Lịch vạn niên 208331
- Lịch vạn niên 208332
- Lịch vạn niên 208333
- Lịch vạn niên 208334