Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 206834 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 206834 mệnh gì ?
TÍNH CÁCH NGƯỜI Mệnh Thủy :
Người mạng Thủy giao tiếp tốt. Họ có khiếu ngoại giao và tài thuyết phục. Do nhạy cảm với tâm trạng người khác, họ sẵn sàng lắng nghe. Có trực giác tốt và giỏi thương lượng. Uyển chuyển và dễ thích nghi, họ nhìn sự vật theo quan điểm tổng thể.
Mệnh hợp với mệnh Thủy:– Mệnh tương sinh thì hợp : Mệnh Thủy sinh bởi KIM , vậy mệnh hợp với thủy là mệnh KIM.
Mệnh Thủy xung khắc mệnh nào?– Đất có thể hút nước, tiêu hao nước, đất đá thành núi thành đê có thể ngăn nước, bởi vậy mà mệnh Thổ là mệnh xung khắc của Thủy.
Mệnh Thủy trong tự nhiên :Chỉ về mùa đông và nước nói chung, cơn mưa lất phất hay mưa bão. Chỉ bản ngã, nghệ thuật và vẻ đẹp, Thủy có liên quan đến mọi thứ. Khi tích cực, Thủy thể hiện tính nuôi dưỡng, hỗ trợ một cách hiểu biết; khi tiêu cực, Thủy biểu hiện ở sự hao mòn và kiệt quệ. Kết hợp với cảm xúc, Thủy gợi cho thấy nỗi sợ hãi, sự lo lắng và stress.
Nam, Nữ sinh năm 206834 [Giáp Dần] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 206834 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây
Hướng Thiên y (Tốt): Đông bắc
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây nam
Hướng Phục vị (Tốt): Tây bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Đông
Hướng Lục sát (Xấu): Bắc
Hướng Họa hại (Xấu): Đông nam
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 206834 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Đông
Hướng Thiên y (Tốt): Đông nam
Hướng Diên niên ( Tốt): Bắc
Hướng Phục vị (Tốt): Nam
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Tây bắc
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Tây
Hướng Lục sát (Xấu): Tây nam
Hướng Họa hại (Xấu): Đông bắc
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 206834 [Giáp Dần] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Đen, xanh nước biển
Màu tương sinh (hợp): Trắng, xám, vàng nhạt
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 206834 [Giáp Dần] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 206834 [Giáp Dần] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 206830 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.Nữ sinh năm 206831 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206832 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 206833 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206836 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 206839 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206840 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206841 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 206842 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206845 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 206848 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 206849 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 206850 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 206851 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Vợ (Nữ) sinh năm 206834 [Giáp Dần] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 206839 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.Nam sinh năm 206837 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206836 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206831 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 206830 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 206828 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206827 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 206822 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 206821 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 206819 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 206818 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
206784 | 206844 | Giáp Tý | Mệnh Kim | Hải trung kim |
206783 | 206843 | Quý Hợi | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
206782 | 206842 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
206781 | 206841 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
206780 | 206840 | Canh Thân | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
206779 | 206839 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206778 | 206838 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206777 | 206837 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206776 | 206836 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206775 | 206835 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206774 | 206834 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206773 | 206833 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206772 | 206832 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206771 | 206831 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206770 | 206830 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206769 | 206829 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206768 | 206828 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206767 | 206827 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206766 | 206826 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206765 | 206825 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
206764 | 206824 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
206763 | 206823 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
206762 | 206822 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
206761 | 206821 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
206760 | 206820 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
206759 | 206819 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
206758 | 206818 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
206757 | 206817 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
206756 | 206816 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
206755 | 206815 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
206754 | 206814 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
206753 | 206813 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
206752 | 206812 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
206751 | 206811 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
206750 | 206810 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
206749 | 206809 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
206748 | 206808 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
206747 | 206807 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
206746 | 206806 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
206745 | 206805 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
206744 | 206804 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
206743 | 206803 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
206742 | 206802 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
206741 | 206801 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
206740 | 206800 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
206739 | 206799 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206738 | 206798 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
206737 | 206797 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206736 | 206796 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
206735 | 206795 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206734 | 206794 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
206733 | 206793 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206732 | 206792 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
206731 | 206791 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206730 | 206790 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
206729 | 206789 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206728 | 206788 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
206727 | 206787 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206726 | 206786 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
206725 | 206785 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
- Lịch vạn niên 206824
- Lịch vạn niên 206825
- Lịch vạn niên 206826
- Lịch vạn niên 206827
- Lịch vạn niên 206828
- Lịch vạn niên 206829
- Lịch vạn niên 206830
- Lịch vạn niên 206831
- Lịch vạn niên 206832
- Lịch vạn niên 206833
- Lịch vạn niên 206834
- Lịch vạn niên 206835
- Lịch vạn niên 206836
- Lịch vạn niên 206837
- Lịch vạn niên 206838
- Lịch vạn niên 206839
- Lịch vạn niên 206840
- Lịch vạn niên 206841
- Lịch vạn niên 206842
- Lịch vạn niên 206843
- Lịch vạn niên 206844