Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5982 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Đinh Tỵ
|
02
18/7
Mậu Ngọ
|
03
19/7
Kỷ Mùi
|
04
20/7
Canh Thân
|
05
21/7
Tân Dậu
|
||
06
22/7
Nhâm Tuất
|
07
23/7
Quí Hợi
|
08
24/7
Giáp Tý
|
09
25/7
Ất Sửu
|
10
26/7
Bính Dần
|
11
27/7
Đinh Mão
|
12
28/7
Mậu Thìn
|
13
29/7
Kỷ Tỵ
|
14
1/8
Canh Ngọ
|
15
2/8
Tân Mùi
|
16
3/8
Nhâm Thân
|
17
4/8
Quí Dậu
|
18
5/8
Giáp Tuất
|
19
6/8
Ất Hợi
|
20
7/8
Bính Tý
|
21
8/8
Đinh Sửu
|
22
9/8
Mậu Dần
|
23
10/8
Kỷ Mão
|
24
11/8
Canh Thìn
|
25
12/8
Tân Tỵ
|
26
13/8
Nhâm Ngọ
|
27
14/8
Quí Mùi
|
28
15/8
Giáp Thân
|
29
16/8
Ất Dậu
|
30
17/8
Bính Tuất
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5982
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5972
- Lịch vạn niên 5973
- Lịch vạn niên 5974
- Lịch vạn niên 5975
- Lịch vạn niên 5976
- Lịch vạn niên 5977
- Lịch vạn niên 5978
- Lịch vạn niên 5979
- Lịch vạn niên 5980
- Lịch vạn niên 5981
- Lịch vạn niên 5982
- Lịch vạn niên 5983
- Lịch vạn niên 5984
- Lịch vạn niên 5985
- Lịch vạn niên 5986
- Lịch vạn niên 5987
- Lịch vạn niên 5988
- Lịch vạn niên 5989
- Lịch vạn niên 5990
- Lịch vạn niên 5991
- Lịch vạn niên 5992
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!